Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
さあさあ
vào ngay đi.
いさら井 いさらい
giếng hoặc suối nước nhỏ
井 い せい
cái giếng
さあ
nào; thôi nào
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván