Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井ゆきよ
moonlit evening
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
雪夜 ゆきよ
đêm có tuyết
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
井 い せい
cái giếng
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)