Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
井 い せい
cái giếng