Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井寺教材園
教材 きょうざい
tài liệu giảng dạy; giáo trình; giáo trình giảng dạy; sách giáo khoa
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
天井材 てんじょうざい
vật liệu trần
教材プログラム きょうざいプログラム
chương trình dạy học
教材センタ きょうざいセンタ
trung tâm tài nguyên
教材費 きょうざいひ
chi phí cho tài liệu giảng dạy
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.