Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井恒久
恒久 こうきゅう
sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn
恒久性 こうきゅうせい
tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
恒久的 こうきゅうてき
bền vững, lâu dài; vĩnh viễn
恒久化 こうきゅうか
vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
恒久施設 こうきゅうしせつ
cơ sở thường trú
恒久不変 こうきゅうふへん
vĩnh viễn; trường tồn
恒久的施設 こうきゅうてきしせつ
cơ sở thường trú
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày