Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
井 い せい
cái giếng