Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮 しきゅう
bào
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
代子 だいし
godchild
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung