Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤倉航装
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
耐航包装 たいこうほうそう
bao bì đường biển
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
耐航的包装 たいこうてきほうそう
bao bì đường biển
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
倉 くら
nhà kho; kho