Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
観光案内 かんこうあんない
sự hướng dẫn du lịch
市内観光 しないかんこう
những tầm nhìn thành phố