Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤前干潟
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
潮干潟 しおひがた
bãi triều (Khi thủy triều rút sẽ lộ ra một bãi phẳng, đặc biệt là vào mùa xuân)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
干潟星雲 ひがたせいうん
Lagoon Nebula
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
潟 かた
phá
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên