Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原済時
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
戦時経済 せんじけいざい
kinh tế thời chiến tranh
経済原論 けいざいげんろん
những nguyên lý (của) kinh tế học