Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原種継
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
原種 げんしゅ
giống thuần chủng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
種の起原 しゅのきげん たねのきげん
gốc (của) những tiền đồng
同種抗原 どうしゅこうげん
kháng nguyên đồng nhất