Các từ liên quan tới 藤原経子 (冷泉永経女)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経帷子 きょうかたびら
quần áo liệm
政冷経熱 せいれいけいねつ
cold political relations but hot economical relations (often said about China-Japan relations)
経済原論 けいざいげんろん
những nguyên lý (của) kinh tế học
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương