Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政冷経熱
せいれいけいねつ
cold political relations but hot economical relations (often said about China-Japan relations)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
政経 せいけい
chính trị và kinh tế học
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
経済政策 けいざいせいさく
chính sách kinh tế.
「CHÁNH LÃNH KINH NHIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích