Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原藤成
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
藤原氏の出 ふじわらしのしゅつ
(của) sự xuống fujiwara
藤原の効果 ふじわらのこうか
hiệu ứng Fujiwhara (một hiện tượng xảy ra khi hai cơn bão gần đó quay quanh nhau và giữ khoảng cách lưu thông giữa các khu vực áp suất thấp)
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván
藤灰 ふじばい
tro hoa tử đằng