Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)