Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原辛加知
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
世知辛い せちがらい
cứng (cuộc sống); tên vô lại (thế giới)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.