Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤城アンナ
Một tiểu thuyết của nhà văn nga
アンナ蜂鳥 アンナはちどり アンナハチドリ
gõ kiến Anna (Calypte anna)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván