Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤堂元長
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
姫長元坊 ひめちょうげんぼう ヒメチョウゲンボウ
chim cắt nhỏ
アメリカ長元坊 アメリカちょうげんぼう アメリカチョウゲンボウ
cắt lưng hung Mỹ
小長元坊 こちょうげんぼう コチョウゲンボウ
merlin (Falco columbarius), pigeon hawk