Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤山扇治郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
山藤 やまふじ ヤマフジ
Wisteria brachybotrys (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở