Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
夢 ゆめ
chiêm bao
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa