Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân