Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.