Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng