Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
緒 お しょ ちょ
dây
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía