Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤懸静也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
静 せい しず
sự tĩnh lặng