Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤枝ため池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
枝 えだ し
cành cây
枝を矯める えだをためる
làm thẳng, bẻ thẳng một nhánh cây (ikebana)
池 いけ
bàu
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía