枝を矯める
えだをためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm thẳng, bẻ thẳng một nhánh cây (ikebana)

Bảng chia động từ của 枝を矯める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枝を矯める/えだをためるる |
Quá khứ (た) | 枝を矯めた |
Phủ định (未然) | 枝を矯めない |
Lịch sự (丁寧) | 枝を矯めます |
te (て) | 枝を矯めて |
Khả năng (可能) | 枝を矯められる |
Thụ động (受身) | 枝を矯められる |
Sai khiến (使役) | 枝を矯めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枝を矯められる |
Điều kiện (条件) | 枝を矯めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 枝を矯めいろ |
Ý chí (意向) | 枝を矯めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枝を矯めるな |
枝を矯める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝を矯める
矯める ためる
làm thẳng ra, duỗi ra những thứ đang bị cong vênh
不正を矯める ふせいをためる
điều chỉnh sự sai trái , những việc đã làm sai
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枝を剪る えだをきる
để xén bớt một cái cây
角を矯めて牛を殺す つのをためてうしをころす
chữa lợn lành thành lợn què
矯め直す ためなおす
sửa lại; sửa chữa; xác định lại.
枝る えだる エダる
to work without sleep or rest
矯めつ眇めつ ためつすがめつ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận