Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤沢武夫
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
沢 さわ
đầm nước
夫 おっと
chồng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)