Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤波収
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
角膜波面収差 かくまくはめんしゅーさ
quang sai mặt sóng giác mạc
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.