澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp