Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あかね
thuốc nhuộm thiên thảo
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
かねあい
sự thăng bằng, tính vô tư
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...