Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤田敏八
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
藤八拳 とうはちけん
Trò chơi tương tự Oẳn-tù-tì của Việt Nam
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía