Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤田敏雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn