Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
彦 ひこ
boy
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Thang Fujita Nâng Cấp
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ