Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí