Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤間友章
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn
友人間 ゆうじんかん
giữa những người bạn (của) ai đó
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
章 しょう
chương; hồi (sách)
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ