Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn
友人間 ゆうじんかん
giữa những người bạn (của) ai đó
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
章 しょう
chương; hồi (sách)
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía