Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
管内流 かんないりゅー
dòng chảy qua ống dẫn
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
草庵 そうあん
lợp lá túp lều