管内流
かんないりゅー「QUẢN NỘI LƯU」
Dòng chảy qua ống dẫn
Dòng chảy trong ống
管内流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管内流
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管内 かんない
bên trong
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
内リンパ管 うちリンパかん
ống nội dịch
血管内 けっかんない
trong mạch máu