Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藪田貫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
同田貫 どうたぬき
Dotanuki (tên của một trường dạy kiếm thuật Nhật Bản ở tỉnh Higo)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
藪ワラビー やぶワラビー
thylogale (là một chi động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa)
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm
藪医 やぶい
lang băm
草藪 くさやぶ
bụi rậm