Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藪重夫
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
藪ワラビー やぶワラビー
thylogale (là một chi động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa)
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm
藪医 やぶい
lang băm
草藪 くさやぶ
bụi rậm
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông
藪虱 やぶじらみ ヤブジラミ
erect hedge parsley (Torilis japonica), Japanese hedge parsley, upright hedge parsley
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt