Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藪雨
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm
藪医 やぶい
lang băm
藪ワラビー やぶワラビー
thylogale (là một chi động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa)
草藪 くさやぶ
bụi rậm
藪虱 やぶじらみ ヤブジラミ
cây Torilis japonica; cây tô li
藪の中 やぶのなか
Trong rặng tre (là một truyện ngắn Nhật Bản của Ryūnosuke Akutagawa được xuất bản lần đầu vào năm 1922)