Các từ liên quan tới 藻 (イラストレーター)
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
phần mềm adobe illustrator
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
光藻 ひかりも ヒカリモ
tảo biển Ochromonas vischeri
紅藻 こうそう
tảo đỏ.
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)
カナダ藻 カナダも
elodea canadensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae)