Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
蘆 あし
Cỏ lau; cây sậy.
蘆木 ろぼく
(thực vật học) cây lô mộc
蘆薈 ろかい
(thực vật học) cây lô hội
葫蘆 ころ
hồ lô
蘆溝橋 ろこうきょう
marco polo bắc cầu qua
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh