Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.