Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘇州中央可鍛
中蘇 ちゅうそ
Trung Quốc và Liên Xô.
可鍛性 かたんせい
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
可鍛鉄 かたんてつ
sắt dễ uốn
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
中央 ちゅうおう
trung ương
欧州中央銀行 おうしゅうちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương châu Âu
可鍛鋳鉄 かたんちゅうてつ
sắc thái dễ uốn là quần áo
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.