奥義を究める
おうぎをきわめる
☆ Động từ nhóm 2
Tìm ra bí ẩn; đào sâu bí mật

Bảng chia động từ của 奥義を究める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奥義を究める/おうぎをきわめるる |
Quá khứ (た) | 奥義を究めた |
Phủ định (未然) | 奥義を究めない |
Lịch sự (丁寧) | 奥義を究めます |
te (て) | 奥義を究めて |
Khả năng (可能) | 奥義を究められる |
Thụ động (受身) | 奥義を究められる |
Sai khiến (使役) | 奥義を究めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奥義を究められる |
Điều kiện (条件) | 奥義を究めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奥義を究めいろ |
Ý chí (意向) | 奥義を究めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奥義を究めるな |
奥義を究める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥義を究める
奥義 おうぎ おくぎ
bí mật; bí ẩn; mục đích được che giấu
道を究める みちをきわめる
đắc đạo.
蘊奥を極める うんのうをきわめる
đạt được sự thấu hiểu sâu sắc về một điều gì đó
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
究める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa; đạt đến tột đỉnh
本質を究める ほんしつをきわめる
thấu suốt.
奥義秘伝 おうぎひでん
bí mật; bí ẩn; công thức bí mật; bí truyền (của một nghệ thuật, võ thuật, v.v.)
奥勤め おくづとめ おくつとめ
làm việc như một cô hầu phòng