Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘚苔 せんたい
rêu.
扁平苔蘚 へんぺいたいせん
lichen phẳng (lichen planus)
蘚苔植物 せんたいしょくぶつ
rêu
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.