Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘞辛っぽい
え辛っぽい えがらっぽい いがらっぽい
chát, hăng, gây khó chịu
っぽい ぽい
cảm giác giống như; có xu hướng như; ra vẻ
狡っ辛い こすっからい
sly
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
辛い つらい からい づらい ずらい
cay
puffing, chugging
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ