Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘭州大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
蘭学 らんがく
Hà Lan học (khoa học nghiên cứu về Hà Lan)
州立大学 しゅうりつだいがく
trường cao đẳng chạy trạng thái; phát biểu trường đại học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大州 たいしゅう
lục địa; đại lục
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.